Sau thời gian thẩm định và xét duyệt Hồ sơ đăng ký xét đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2022 tại 03 Hội đồng chức danh giáo sư cơ sở trường Cá cược xổ số , Nhà trường thay mặt các Hội đồng công bố danh sách ứng viên đủ điều kiện đề nghị Hội đồng Chức danh Giáo sư Nhà nước xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2022 như sau:
TT |
Họ và tên ứng viên |
Chức danh đăng ký xét |
Ngành/ Chuyên ngành |
Nơi công tác |
|
---|---|---|---|---|---|
GS |
PGS |
||||
|
HỘI ĐỒNG 1 (Điện, Điện tử, Tự động hóa, Công nghệ thông tin) |
||||
|
TS. Bùi Minh Định |
|
x |
Kỹ thuật điện/ Chế tạo máy điện và thiết bị điện |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Nguyễn Tiến Hòa |
|
x |
Điện tử/ Vô tuyến điện và Truyền thông |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Bùi Đức Hùng |
|
x |
Điện/ Kỹ thuật điện
|
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Nguyễn Phi Lê |
|
x |
Công nghệ thông tin/ Truyền thông và mạng máy tính |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Đào Phương Nam |
|
x |
Tự động hóa/ Điều khiển học kỹ thuật |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Lê Chí Ngọc |
|
x |
Công nghệ thông tin/ Công nghệ thông tin |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Nguyễn Hồng Quang |
|
x |
Công nghệ thông tin/ Kỹ thuật máy tính |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Trần Thị Thảo |
|
x |
Tự động hóa/ Đo lường và cảm biến |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Lê Minh Thùy |
|
x |
Điện tử/ Vô tuyến điện và Truyền thông |
ĐH Bách khoa HN |
|
HỘI ĐỒNG 2 (Vật lý, Luyện kim, Hoá học) |
||||
|
PGS. TS. Chu Mạnh Hoàng |
x |
|
Vật lý/ Khoa học vật liệu |
ĐH Bách khoa HN |
|
PGS. TS. Nguyễn Văn Hồng |
x |
|
Vật lý/ Vật lý kỹ thuật |
ĐH Bách khoa HN |
|
PGS. TS. Dương Ngọc Huyền |
x |
|
Vật lý/ Vật liệu điện tử - Quang điện tử |
ĐH Bách khoa HN |
|
PGS. TS. Nguyễn Kim Ngà |
x |
|
Hóa học/ Hóa vô cơ |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Văn Diệu Anh |
|
x |
Hóa học/ Hóa học Môi trường |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Lương Xuân Điển |
|
x |
Hóa học/ Hóa vô cơ
|
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Tạ Hồng Đức |
|
x |
Kỹ thuật Hóa học/ Máy và thiết bị công nghiệp hóa chất-dầu khí |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Nguyễn Phạm Duy Linh |
|
x |
Hóa học/ Vật liệu cao phân tử và tổ hợp |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Trần Thị Minh |
|
x |
Hóa học/ Hóa hữu cơ
|
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Phạm Quang |
|
x |
Luyện kim/ Công nghệ tạo hình vật liệu kim loại bằng biến dạng dẻo |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Nguyễn Ngọc Thắng |
|
x |
Hóa học/ Kỹ thuật Hóa học
|
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Nguyễn Thị Thủy |
|
x |
Hóa học/ Vật liệu cao phân tử và tổ hợp |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Đỗ Xuân Trường |
|
x |
Hóa học/ Kỹ thuật Hóa học
|
ĐH Bách khoa HN |
|
HỘI ĐỒNG 3 (Cơ học, Cơ khí-Động lực) |
||||
|
TS. Phạm Đức An |
|
x |
Kỹ thuật Cơ khí/Cơ điện tử |
ĐH Bách khoa HN |
|
TS. Nguyễn Hữu Quang |
|
x |
Cơ khí/Kỹ thuật Cơ khí |
Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
|
TS. Đinh Công Trường |
|
x |
Cơ khí - Động lực/Máy thủy khí (Kỹ thuật hàng không và vũ trụ) |
ĐH Bách khoa HN |
Tác giả: Phòng Khoa học Công nghệ
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn